
Máy giặt cửa trên NA-F85A4GRV
| Xuất xứ | Việt Nam | |
|---|---|---|
| Khối lượng giặt (kg) | 8.5 | |
| Chỉ số hiệu suất năng lượng (sao) | 5 sao | |
| Thông số kỹ thuật cơ bản | Kích thước (RxSxC) mm | 595 x 651 x 1015 |
| Khối lượng (tịnh) + Phụ kiện (kg) | 35 | |
| Điện áp/ Tần số | 220-240V/ 50Hz | |
| Loại bảng điều khiển | Nút ấn trực tiếp | |
| Màu đèn LED | Mầu cam | |
| Màn hình hiển thị số | Có | |
| Màu (nắp máy) | Xám | |
| Màu (thân máy) | Xám | |
| Lượng nước sử dụng (L) | Giặt thường | 184 |
| Tốc độ quay vắt (có tải) (Vòng/phút) | 700 | |
| Công nghệ giặt | Hệ thống ActiveFoam | Có |
| Mâm giặt 8 cánh | Có (nhựa) | |
| Ring shower | Có | |
| Luồng nước Dancing | Có | |
| ECONAVI (Nhiệt độ nước & Khối lượng đồ giặt) | – | |
| Giặt nước nóng (40 độ C & 60 độ C) | – | |
| Tính năng thuận tiện | Khóa trẻ em (hiển thị LED) | Có |
| Tự khởi động lại | Có | |
| Áp lực nước thấp | Có | |
| Dải điện áp rộng | Có | |
| Tự ngắt nguồn điện | Có | |
| Hẹn giờ (Khởi động trễ) | 2-24h | |
| Chỉ báo thời gian giặt còn lại | Có | |
| Lồng giặt SAZANAMI | Có | |
| Bộ lọc xơ vải dạng hộp lớn | Có | |
| Nắp kính chịu lực | Có | |
| Chương trình giặt chính | Số chương trình giặt | 9 (nút ấn trực tiếp) |
| Giặt thường | Có | |
| Giặt nhanh | Có | |
| Giặt đồ trẻ em | Có | |
| Chăn màn | Có | |
| Giặt nhẹ | Có | |
| Giặt Ngâm | Có | |
| Vệ sinh lồng giặt | Có | |
| Giặt tiết kiệm nước | Có | |
| Chương trình giặt đặc biệt (nút ấn riêng biệt) | Hẹn giờ (Khởi động trễ) | Có |
| Sấy bằng gió (90 phút) | Có | |
.

