CES 2022 Giải thưởng Sáng tạo
LG QNED
Xem màu sắc tinh khiết còn phong phú hơn nữa
Đèn mini, siêu tương phản
*Số lượng khối MiniLED dựa trên mẫu QNED99 86 inch.
*Kích thước MiniLED được tính toán bằng cách sử dụng các tiêu chuẩn đo lường nội bộ của LG.
![Có hai màn hình TV - một ở bên trái một bên phải. Có những hình ảnh tương tự của một tinh thể đầy màu sắc trên mỗi TV. Hình ảnh bên trái hơi nhợt nhạt hơn, còn hình ảnh bên phải rất sống động. Có một hình ảnh chip xử lý ở góc dưới bên trái của TV trên hình ảnh bên phải.](/vn/images/TV/features/QNED2022/tv-qned-03-dimming-80-desktop.jpg)
Precision Dimming Pro+ &
Độ tương phản cực cao
*QNED99/95/90(86″) có tính năng Precision Dimming Pro+.
*QNED99/95/90/85 có Độ tương phản cực cao.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn.
Chúng tôi đưa trình độ chuyên nghiệp vào bộ xử lý
Dynamic Tone Mapping Pro
![Hình ảnh bên trong hang động màu xanh đậm và hình ảnh chip xử lý ở góc dưới bên phải. Hình ảnh tương tự của hang động tối màu xanh ngay bên dưới nhưng là phiên bản nhợt nhạt hơn.](/vn/images/TV/features/QNED2022/tv-qned-11-dynamic-tone-95-99-desktop.jpg)
*QNED90/85/80 có tính năng Dynamic Tone Mapping.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn.
Thông minh chưa bao giờ
đơn giản đến như vậy
*Yêu cầu phải có đăng ký riêng cho các dịch vụ OTT.
Luôn sẵn sàng
![Màn hình TV hiển thị thời tiết ngày mai.](/vn/images/TV/features/QNED2022/tv-qned-17-always-90-95-99-desktop.jpg)
Dolby Vision IQ, Dolby Atmos & HDR 10 Pro
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn.
*Thông thường đề cập đến TV UHD của LG không có Công nghệ NanoCell.
Quá mạnh
để chơi
AMD FreeSync Premium
![Có hai TV - bên trái cho thấy một cảnh trò chơi đua xe với một chiếc xe đua. Bên phải cũng hiển thị cùng một cảnh trò chơi nhưng trong một hình ảnh hiển thị sáng hơn và rõ ràng hơn. Ở góc trên bên phải hiển thị logo AMD FreeSync Premium.](/vn/images/TV/features/QNED2022/tv-qned-27-amd-80-85-90-99-desktop.jpg)
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn.
Ngôi nhà cho tất cả nội dung phát trực tuyến yêu thích của bạn.
*Apple, logo Apple và Apple TV là các nhãn hiệu của Apple Inc, được đăng ký tại Hoa Kỳ và các quốc gia khác.
*Apple TV+ và/hoặc một số nội dung nhất định có thể không có sẵn ở tất cả các khu vực.
*Apple TV+ yêu cầu phải đăng ký thuê bao.
*Amazon, Prime Video và tất cả các logo liên quan là nhãn hiệu của Amazon.com, Inc. hoặc các công ty liên kết. Phí thành viên Amazon Prime và/hoặc Prime Video được áp dụng. Xem primevideo.com/terms để biết chi tiết.
*Dịch vụ được hỗ trợ có thể khác tùy theo quốc gia.
![Hộp bao bì QNED được đặt trên nền màu hồng, màu xanh lá cây và có cỏ mọc và bướm bay ra từ bên trong.](/vn/images/TV/features/QNED2022/tv-qned-29-eco-packaging-80-desktop123.jpg)
Thêm một điều nữa
rất đáng yêu về QNED
-
- Hệ điều hành
- webOS Smart TV
-
- Bộ xử lý (SoC)
- α9 Gen5 AI Processor 8K
-
- BLU Type
- Mini LED
- Loại màn hình hiển thị
- 8K QNED MiniLED
-
- Kích thước màn hình
- 65
- Độ phân giải
- 7680 x 4320
-
- QNED / NanoCell colour
- QNED
- LCD (IPS, VA)
- IPS
-
- Màu sắc / Wide Color Gamut
- Nano Color Pro
- Color display bits / Billion Rich Colors
- yes
-
- Contrast / Dimming
- Precision Dimming Pro+
- Tần số quét
- Refresh Rate 120Hz
-
- AI Picture Pro
- AI Picture Pro
- Nâng cấp chất lượng hình ảnh với AI
- AI 8K Upscaling
-
- Lựa chọn thể loại AI
- Có (SDR/HDR/Dolby HDR)
- Tự động điều chỉnh độ sáng bởi AI
- Có
-
- HDR
- Cinema HDR
- Dolby Vision IQ
- – / Có / Có / Có(4K/2K)
-
- HDR10 Pro
- Có / Có / Có / Có (4K/2K)
- HLG
- Có / Có / Có / Có (4K/2K)
-
- FILMMAKER MODE ™
- Có
- Dynamic Tone Mapping / Pro
- Dynamic Tone Mapping Pro
-
- 4K HFR
- Có / Có / – / Có
- 2K HFR
- Có / Có / – / Có
-
- Motion Pro
- Motion Pro
- HEVC
- 8K@60p, 10bit
4K@120p, 10bit
-
- VP9 (Video Decoder)
- Web Browser : 8K@60p, 10bit
CP : 4K@60p, 10bit
- AV1 (Video Decoder)
- 8K@60p, 10bit
4K@60p, 10bit
-
- Tương thích FreeSync
- Có
- HGIG Mode
- Có
-
- Phản hồi trò chơi tức thì
(VRR/ALLM/GameGenre) - Có / Có / Có
- Picture Mode
- Có 9 modes (Vivid, Standard, Eco, Cinema, Sports, Game, Filmmaker, (ISF)Expert(Bright Room), (ISF)Expert(Dark Room))
- Phản hồi trò chơi tức thì
-
- Loa (Âm thanh đầu ra)
- 60W
(WF:20W, 10W per Channel)
- Hệ thống loa
- 4.2 ch
-
- Hướng loa
- Down Firing
- Đầu ra âm thanh đồng thời
- Có
-
- DOLBY ATMOS
- Có
- AI Sound / Pro
- AI Sound Pro
(Virtual 7.1.2 Up-mix)
-
- AI Acoustic Tuning
- Có
- Chế độ lọc thoại
- Clear Voice Pro
-
- Bluetooth Surround Ready
- Có
- WiSA Speakers
- Có
-
- LG Sound Sync
- Có
- Chia sẻ âm thanh
- Có
-
- Audio Codec
- AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC, MP2, MP3, PCM, WMA, apt-X
(Refer to manual)
- SoundBar Mode Control
- Có
-
- TV Sound Mode Share
- Có
-
- ThinQ
- Có
- Nhận diện mệnh lệnh giọng nói – Intelligent Voice Recognition
- Có
-
- Chuyển hội thoại thành văn bản
- Có
- Tìm kiếm bằng giọng nói
- Có
-
- Trợ lý ảo Google Assistant
- TBD
- Amazon Alexa
- TBD
-
- AI Home
- Có
- AI Recommendation / AI
- Có
-
- Intelligent Edit
- Có
- Apple Homekit
- Có
-
- Screen Share
- Có
- ThinQ App
- Có
-
- Airplay2
- Có
- Nhận dạng giọng nói từ xa
- Có
Chỉ khi nói tiếng Anh và Tivi đang bật.
-
- Next Picks
- Có
- Magic Explorer
- Có
-
- Điều khiển thông minh
- Built-In
- Truy cập nhanh
- Có
-
- Universal Control
- Có
- 360° VR Play
- Có
-
- Tìm kiếm nội dung liên quan
- Có
- Chế độ ảnh nghệ thuật
- Có
-
- Kho ứng dụng LG
- Có
- DIAL
- Có
-
- Web Browser
- Có
- TV On With Mobile
- Có
-
- Wi-Fi TV On
- Có
- Bluetooth Low Energy On
- Có
(Required Bluetooth)
-
- Network File Browser
- Có
- Chặn quyền truy cập vào trang web độc hại
- Có
-
- Live Plus (ACR-based Bilateral Service)
- Có
- Chế độ khách sạn
- Có
-
- Thông báo thể thao
- Có
- Music Discovery
- Có
-
- Multi View
- Có
- Room to Room Share
- Có
-
- Family settings
- Có
- Always Ready
- Có
-
- USB
- Có
-
- Digital TV Reception(Terrestrial, Cable)
- Có
- Terrestrial
- DVB-T2/T
ISDB-T(Philippines Only)
-
- Cable
- Có (Differ by region)
- Analog TV Reception
- Có
-
- Data Broadcasting (Country Spec)
- Có
- Teletext Page
- Có (2000 page)
-
- Teletext (Top/Flof/List)
- Có
- [DVB] Subtitle
- Có
-
- [ATSC] Closed Caption
- Có
- AD (Audio Description)
- Có
-
- HDMI
- 2 (Rear) / 2 (Side)
- Simplink (HDMI CEC)
- Có
-
- eARC / ARC (Audio Return Channel)
- eARC (HDMI 2)
- USB
- USB 2.0 : 2 (Rear)
USB 3.0 : 1 (Side)
-
- LAN
- Có (Rear)
- Composite In (AV)
- Có (Side, Phone jack type) (only)
-
- RF In
- 1 (Rear, RF)
- SPDIF (Optical Digital Audio Out)
- Có (Rear)
-
- IR Blaster
- Có
- Wifi
- Có (802.11ax)
-
- Bluetooth
- Có (V5.0)
-
- Power Supply
- AC 100~240V 50-60Hz (Differ by region)
- Standby Power Consumption
- Under 0.5W
-
- Energy saving Mode
- Có
- Illuminance Green sensor
- Có
-
- Energy Standard
- Có
(Differ by region)
-
- Remote
- MR22 (NFC)
- Battery
- Có
(AA x 2EA)
-
- IR Blaster Cable
- Có
- Power Cable
- Có (TV Attached)
-
- Auto Calibration
- Có
- Time Machine (DVR)
- Có
-
- Digital Recording
- Có
- Analog DVR
- Có
-
- Time Shift
- Có
- Slim Bracket Compatible
- Có
-
- High Contras
- Có
- Gray Scale
- Có
-
- Invert Colors
- Có
-
- Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) mm
- 1444 x 834 x 29.5
- Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Sâu) mm
- 1600 x 970 x 187
-
- Trọng lượng (kg)
- 29.4
- Trọng lượng có chân đế (kg)
- 31.1