Tính năng
Thông số kỹ thuật
Hỗ trợ
Tính năng
Công nghệ INVERTER của Daikin với máy nén swing và động cơ DC từ trở giúp tiết kiệm dài hạn bằng việc giảm hóa đơn tiền điện đáng kể so với các dòng máy không có chức năng INVERTER. Đồng thời, cải tiến độ ồn dàn nóng và dàn lạnh giúp máy hoạt động êm ái, duy trì nhiệt độ ổn định và đạt công suất tối ưu.
Luồng gió Coanda trên máy điều hòa Daikin được tạo ra nhờ thiết kế mặt nạ độc đáo có một góc cong ở miệng gió trên dàn lạnh.
Thiết kế này vận dụng từ hiện tượng khoa học Coanda, khiến luồng hơi lạnh phả ra từ miệng gió được đẩy lên trần nhà rồi nhịp nhàng tỏa xuống, bao phủ toàn bộ khắp gian phòng.
Chi tiết thiết kế tinh tế này giúp máy điều hòa Daikin mang lại sự thoải mái dễ chịu cho người dùng vì không trực tiếp thổi gió vào một khu vực mà phân bổ khí tươi mát đều khắp gian phòng cho toàn bộ người sử dụng trong gian phòng.
Khi chọn chế độ “Hoạt động êm”, âm thanh vận hành của dàn lạnh giảm xuống mức YÊN TĨNH và âm thanh vận hành của dàn nóng cũng được giảm xuống, giúp mang lại giấc ngủ ngon.
23dB(A) (*): như tiếng thì thầm
(*): chỉ có trên dòng FTKA/ATKA25
Bảo Vệ Bo Mạch Khi Điện Áp Thay Đổi
Sản phẩm được trang bị một mạch điện tử có độ bền cao có khả năng chịu được điện áp lên đến 440V.
(*) Mức điện áp hoạt động của FTKA/ ATKA từ 150V-264V
Lưu ý: chỉ bảo vệ điện áp 1 pha.
(Chỉ có trên dòng FTKA60)
Khi bật điều hòa trong nhà, dàn nóng máy điều hòa không khí bên ngoài sẽ phải trải qua những điều kiện thời tiết như ánh nắng mặt trời nóng bức, mưa bão hay gió biển khiến dàn tản nhiệt bị ăn mòn và phá hủy.
Dàn tản nhiệt nhôm thông thường được bao phủ bởi kẽm để bảo vệ vật liệu nhôm bên trong. Tuy nhiên phần nhôm được bao phủ vẫn có thể bị ăn mòn.
Daikin phát triển dàn trao đổi nhiệt vi ống (microchannel) được cấu tạo bởi những cánh tản nhiệt bằng hợp kim nhôm kết nối với các vi ống song song, giúp tăng khả năng truyền nhiệt và giảm độ ăn mòn so với cánh tản nhiệt thông thường.
Sự bền bỉ của dàn tản nhiệt Microchannel đã được chứng minh khi vượt qua các thí nghiệm phun dung dịch muối trong 2.000 giờ mà vẫn không bị xì do ăn mòn. (*)
(*) Thí nghiệm được thực hiện bởi Trung tâm nghiên cứu và phát triển Daikin Thái Lan.
Tính Năng Chống Ẩm Mốc Mould-Proof
Sau khi tắt máy, trong vòng 1 giờ quạt sẽ hoạt động giúp loại bỏ những hơi ẩm còn lại bên trong dàn lạnh, ngăn sự phát triển của nấm mốc, mùi hôi và tăng độ bền của máy.
Phin Lọc Enzyme Blue (tùy chọn)
Khử mùi và loại bỏ chất gây dị ứng mang lại bầu không khí trong lành cho gia đình.
Phin Lọc PM 2.5 (tùy chọn)
Loại bỏ các hạt bụi kích thước siêu nhỏ với đường kính < 2.5 µm.
Dàn lạnh hoạt động êm
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Dàn trao đổi nhiệt vi ống (MCHE)
Dàn nóng hoạt động êm
Phin lọc PM 2.5 (Tùy chọn)
Bảo vệ điện áp cao – thấp
Tính năng chống ẩm mốc
Phin lọc Enzyme Blue
Thông số kỹ thuật
Model Name | Indoor Unit | FTKA25UAVMV | ATKA25UAVMV | FTKA35UAVMV | ATKA35UAVMV | FTKA50UAVMV | FTKA60UAVMV | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Outdoor Unit | RKA25UAVMV | ARKA25UAVMV | RKA35UAVMV | ARKA35UAVMV | RKA50UVMV | RKA60UVMV | |||||||||||
Thông tin chung | |||||||||||||||||
Power Supply | Indoor Unit | 1 phase, 220 – 230 – 240 V, 50 Hz | 1 phase, 220 – 230 – 240 V, 50 Hz | 1 phase, 220 – 230 – 240 V, 50 Hz | 1 phase, 220 – 230 – 240 V, 50 Hz | 1 phase, 220 – 230 – 240 V, 50 Hz | 1 phase, 220 – 230 – 240 V, 50 Hz | ||||||||||
Outdoor Unit | 1 phase, 220 – 230 V, 60 Hz | 1 phase, 220 – 230 V, 60 Hz | 1 phase, 220 – 230 V, 60 Hz | 1 phase, 220 – 230 V, 60 Hz | 1 phase, 220 – 230 V, 60 Hz | 1 phase, 220 – 230 V, 60 Hz | |||||||||||
Power Supply | |||||||||||||||||
Cooling Capacity Rated (Min – Max)
|
kW | 2.5 (1.0 ~ 2.9) / 1.25 | 2.5 (1.0 ~ 2.9) / 1.25 | 3.5 (1.2 ~ 3.8) / 1.75 | 3.5 (1.2 ~ 3.8) / 1.75 | 5.0 (1.6 ~ 5.4) / 2.5 | 6.0 (1.4 ~ 6.0) / 3.0 | ||||||||||
Btu/h | 8,500 (3,400 ~ 9,900) / 4,300 | 8,500 (3,400 ~ 9,900) / 4,300 | 11,900 (4,100 ~ 13,000) / 6,000 | 11,900 (4,100 ~ 13,000) / 6,000 | 17,100 (5,500 ~ 18,400) / 8,500 | 20,500 (4,800 ~ 20,500) / 10,200 | |||||||||||
kcal/h | 2,150 (860 ~ 2,490) / 1,070 | 2,150 (860 ~ 2,490) / 1,070 | 3,010 (1,030 ~ 3,270) / 1,500 | 3,010 (1,030 ~ 3,270) / 1,500 | 4,300 (1,380 ~ 4,640) / 2,150 | 5,160 (1,200 ~ 5,160) / 2,580 | |||||||||||
Heating Capacity Rated (Min – Max) | |||||||||||||||||
Moisture Removal | 1.2 | 1.2 | 1.7 | 1.7 | 2.9 | 3.9 | |||||||||||
Running Current (Rate) | A | 4.4 / 5.8 | 4.4 / 5.8 | 5.8 / 7.3 | 5.8 / 7.3 | 8.5 / 10.3 | 9.7 / 12.3 | ||||||||||
– | – | – | – | – | – | ||||||||||||
Power Consumption Rated (Min – Max) | W | 920 (200 ~ 1,100) / 300 | 920 (200 ~ 1,100) / 300 | 1,220 (200 ~ 1,460) / 390 | 1,220 (200 ~ 1,460) / 390 | 1,800 (360 ~ 2,020) / 600 | 2,060 (370 ~ 2,200) / 685 | ||||||||||
W | 920 (200 ~ 1,100) / 300 | 920 (200 ~ 1,100) / 300 | – | – | – | – | |||||||||||
COP (Rated) | W/W | 2.72 | 2.72 | 2.87 | 2.87 | 2.78 | 2.91 | ||||||||||
– | – | – | – | – | – | – | |||||||||||
CSPF | W/W | 4.66 | 4.66 | 5.01 | 5.01 | 4.67 | 4.90 | ||||||||||
– | – | – | – | – | – | – | |||||||||||
Piping Connections | Liquid | mm | φ 6.4 | φ 6.4 | φ 6.4 | φ 6.4 | φ 6.4 | φ 6.4 | |||||||||
Gas | mm | φ 9.5 | φ 9.5 | φ 9.5 | φ 9.5 | φ 12.7 | φ 12.7 | ||||||||||
Drain | mm | φ 16.0 | φ 16.0 | φ 16.0 | φ 16.0 | φ 16.0 | φ 16.0 | ||||||||||
Heat Insulation | |||||||||||||||||
Max. Interunit Piping Length | 15 | 15 | 15 | 15 | 30 | 30 | |||||||||||
Max. Interunit Height Difference | 12 | 12 | 12 | 12 | 20 | 20 | |||||||||||
Energy Label | |||||||||||||||||
Amount of Additional Charge of Refrigerant | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | |||||||||||
Chargeless | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | |||||||||||
Dàn lạnh | |||||||||||||||||
Packaged Dimensions (H x W x D) | |||||||||||||||||
Fan | Type | Cross Flow Fan | Cross Flow Fan | Cross Flow Fan | Cross Flow Fan | Cross Flow Fan | Cross Flow Fan | ||||||||||
Motor Output | W | 27 | 19.5 | 19.5 | 27 | 19.5 | 27 | ||||||||||
Speed | Steps | 5 Steps, Quiet, Auto | 5 Steps, Quiet, Auto | 5 Steps, Quiet, Auto | 5 Steps, Quiet, Auto | 5 Steps, Quiet, Auto | 5 Steps, Quiet, Auto | ||||||||||
External Static Pressure (Rated) | |||||||||||||||||
Coil Type | |||||||||||||||||
Air Direction Control | |||||||||||||||||
Air Filter | |||||||||||||||||
Running Current (Rate) | 0.18 | 0.18 | 0.27 | 0.27 | 0.34 | 0.38 | |||||||||||
Power Consumption (Rate) | 21 | 21 | 24 | 24 | 32 | 39 | |||||||||||
Temperature Control | |||||||||||||||||
Dimensions (H x W x D) | |||||||||||||||||
Weight (Mass) | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | |||||||||||
Gross Weight (Gross Mass) | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | |||||||||||
Sound Pressure Level | |||||||||||||||||
Decoration Panel | |||||||||||||||||
Remote controller | |||||||||||||||||
Front Panel Colour | |||||||||||||||||
Airflow Rate | H | m³/min (cfm) | 9.9 (350) | 9.9 (350) | 10.7 (378) | 10.7 (378) | 12.9 (455) | 13.7 (484) | |||||||||
M | m³/min (cfm) | 8.4 (297) | 8.4 (297) | 8.8 (311) | 8.8 (311) | 10.6 (374) | 12.1 (427) | ||||||||||
L | m³/min (cfm) | 7.1 (251) | 7.1 (251) | 7.1 (251) | 7.1 (251) | 8.6 (304 | 9.9 (350) | ||||||||||
SL | m³/min (cfm) | 6.0 (212) | 6.0 (212) | 6.0 (212) | 6.0 (212) | 7.1 (251) | 8.0 (282) | ||||||||||
Dàn nóng | |||||||||||||||||
Casing Colour | |||||||||||||||||
Compressor | Type | Hermetically Sealed Swing Type | Hermetically Sealed Swing Type | Hermetically Sealed Swing Type | Hermetically Sealed Swing Type | Hermetically Sealed Swing Type | Hermetically Sealed Swing Type | ||||||||||
Model | 1YC20JXD | 1YC20JXD | 1YC20HXD | 1YC20HXD | 1YC36DXD | 2YC40AXD | |||||||||||
Motor Output | W | 650 | 650 | 650 | 650 | 1,200 | 1,300 | ||||||||||
Coil Type | |||||||||||||||||
Refrigerant Oil | Type | FW50DA | FW50DA | FW50DA | FW50DA | FW68DA | FW68DA | ||||||||||
Charge | L | 0.275 | 0.275 | 0.275 | 0.275 | 0.35 | 0.395 | ||||||||||
Refrigerant | Type | R-32 | R-32 | R-32 | R-32 | R-32 | R-32 | ||||||||||
Charge | kg | 0.41 | 0.41 | 0.49 | 0.49 | 0.78 | 0.53 | ||||||||||
Airflow Rate | H | m³/min (cfm) | 19.8 (700) | 19.8 (700) | 27.4 (967) | 27.4 (967) | 31.7 (1,119) | 45.6 (1,610) | |||||||||
SL | m³/min (cfm) | 17.5 (618) | 17.5 (618) | 24.0 (848) | 24.0 (848) | 29.9 (1,056) | 39.9 (1,409) | ||||||||||
Airflow Rate | |||||||||||||||||
Fan | Type | Propeller | Propeller | Propeller | Propeller | Propeller | Propeller | ||||||||||
Motor Output | W | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 50 | ||||||||||
Operation Range | |||||||||||||||||
Running Current (Rated) | 4.22 | 4.22 | 5.51 | 5.51 | 8.16 | 9.32 | |||||||||||
Power Consumption (Rated) | 899 | 899 | 1.196 | 1.196 | |||||||||||||
Starting Current | 4.4 | 4.4 | 5.8 | 5.8 | 8.5 | 9.7 | |||||||||||
Dimensions (H x W x D) | |||||||||||||||||
Packaged Dimensions (H x W x D) | |||||||||||||||||
Weight (Mass) | 19 | 19 | 22 | 22 | 26 | 35 | |||||||||||
Gross Weight (Gross Mass) | 22 | 22 | 25 | 25 | 30 | 42 | |||||||||||
Sound Pressure Level | |||||||||||||||||
Sound pressure level | H / SL | dB(A) | 48 / 45 | 48 / 45 | 49 / 46 |