Thông số kỹ thuật Tủ lạnh Panasonic NR-DZ600MBVN 550L 4 cánh
Thể tích định mức (TCVN 7828:2016) | Dung tích tổng | 550,0 L |
---|---|---|
Ngăn lạnh (PC) | 394,0 L | |
Ngăn đông (FC) | 156,0 L | |
Ngăn rau quả (VC) | 50,0 L | |
Kích thước sản phẩm (RxSxC) | 805 x 790 x 1.846 mm | |
Kiểu rã đông | Rã đông tự động | |
Tiêu chuẩn / Quy định | TCVN 7828:2016, TCVN 7829:2016 | |
Mức tiêu thụ năng lượng | 452 kWh/Năm | |
Mức tiết kiệm năng lượng | Mức 5 | |
Trọng lượng tịnh | 102 Kg | |
Tổng trọng lượng | 112 Kg | |
Điện áp | 220 – 240 V | |
Héc | 50 Hz | |
Số cửa | 4 | |
Màu cửa | Hiển thị song song | |
Chất liệu khay | Vật liệu khay | Khay kính |
Hộc để rau (Ngăn rau quả) | Có | |
Hộc để rau thứ 2 | Có | |
Ngăn cấp đông mềm | Có | |
Khay đựng trứng | Có | |
Đèn LED | Có | |
Đèn LED tay cầm | Có | |
Khay linh hoạt | Có | |
NGĂN ĐÔNG (FC) | Đèn LED | Có |
Khay ngăn đông | Khay kính | |
Hộp đá | Có | |
Làm đá tự động | Có | |
Ngăn trữ đông (Ngăn đựng thịt tinh thể bạc) | Có | |
Khác | ECONAVI | Có |
Bảng điều khiển | Ở phía ngoài (Cảm ứng) | |
Chân bọc | Có | |
Máy nén | Inverter | |
Cấp đông nhanh | Có | |
Làm đá nhanh | Có | |
Ngưng làm đá | Có | |
Vệ sinh tự động | Có | |
Môi chất lạnh | R600a | |
Cyclopentane Ngăn Cách Urethane | Có | |
Chuông cửa | Có (PC,FC) | |
Tươi và Sạch | Có | |
Ag clean (Khử mùi và Diệt khuẩn) | Có | |
Kiểm soát độ ẩm tối ưu | Có | |
Fresh Safe | Có |